Dassault Rafale, tiêm kích đa năng thế hệ 4.5 do Pháp sản xuất, là một trong những nền tảng chiến đấu tiên tiến nhất trong kho vũ khí của Không quân Ấn Độ (IAF).
Với 36 chiếc Rafale được đưa vào biên chế từ năm 2020 theo hợp đồng trị giá 7,8 tỷ euro ký năm 2016, Ấn Độ đã tích hợp các công nghệ tối tân và tùy chỉnh đặc biệt để đáp ứng yêu cầu tác chiến trong môi trường địa chính trị phức tạp tại Nam Á, đặc biệt khi đối đầu với Pakistan và Trung Quốc.
Tiêm kích Rafale được trang bị radar mảng pha quét điện tử chủ động (AESA) RBE2-AA (mắt thần không chiến), một bước tiến vượt bậc trong công nghệ radar hàng không. Có khả năng phát hiện mục tiêu ở khoảng cách hơn 200 km (tùy kích thước và cấu hình mục tiêu), với khả năng theo dõi đồng thời 40 mục tiêu và khóa 8 mục tiêu ưu tiên để tấn công.
Công nghệ AESA với hàng nghìn mô-đun thu phát (T/R) giúp giảm thiểu tác động của nhiễu điện tử, đảm bảo hiệu quả trong môi trường tác chiến điện tử phức tạp.
Hỗ trợ đồng thời các nhiệm vụ không đối không (phát hiện tiêm kích đối phương), không đối đất (lập bản đồ địa hình, tấn công mục tiêu mặt đất), và trinh sát.
So với radar KLJ-7A trên tiêm kích J-10C của Pakistan, RBE2-AA được đánh giá cao hơn về độ ổn định và khả năng xử lý tín hiệu, mang lại lợi thế trong các kịch bản không chiến tầm xa (BVR - Beyond Visual Range).
‘Mổ xẻ’ công nghệ tiêm kích J-10C Pakistan vừa bắn rơi chiến đấu cơ Rafale Ấn Độ Hệ thống tác chiến điện tử SPECTRA (Système de Protection et d'Évitement des Conduites de Tir du Rafale) là một trong những bộ tác chiến điện tử tiên tiến nhất thế giới, cung cấp khả năng tự vệ và gây nhiễu vượt trội. SPECTRA tích hợp cảm biến hồng ngoại, radar và laser để phát hiện tên lửa, radar đối phương hoặc các mối đe dọa khác từ mọi hướng.
Có khả năng làm nhiễu radar đối phương, đánh lừa hệ thống dẫn đường của tên lửa hoặc phá vỡ liên lạc của kẻ thù.
Hệ thống sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để tự động kích hoạt các biện pháp đối phó như thả mồi bẫy nhiệt, mồi bẫy radar (chaff), hoặc gây nhiễu mà không cần phi công can thiệp.
SPECTRA đã chứng minh hiệu quả trong các cuộc tập trận quốc tế, như Red Flag, khi Rafale đối đầu với các hệ thống phòng không hiện đại. Trong bối cảnh khu vực Nam Á, SPECTRA có thể giúp Rafale vô hiệu hóa các tên lửa tầm xa như PL-15E của J-10C hoặc hệ thống phòng không đối phương.
Tiêm kích Rafale của IAF được trang bị hai loại tên lửa không đối không hàng đầu, đảm bảo ưu thế trong cả không chiến tầm xa và tầm gần.
Meteor - tên lửa không đối không tầm xa (BVRAAM) với tầm bắn vượt quá 150 km, sử dụng động cơ ramjet cho tốc độ Mach 4 và khả năng cơ động cao. Meteor có hệ thống dẫn đường radar chủ động kết hợp với cập nhật dữ liệu giữa hành trình (datalink), giúp duy trì độ chính xác ngay cả khi mục tiêu cơ động mạnh. So với PL-15E của J-10C, Meteor có lợi thế về khả năng duy trì năng lượng ở giai đoạn cuối, tăng xác suất tiêu diệt.
MICA (Missile d’Interception, de Combat et d’Autodéfense) - tên lửa tầm ngắn đến trung (tầm bắn 60-80 km), có hai phiên bản dẫn đường radar (MICA RF) và hồng ngoại (MICA IR). MICA nổi bật với khả năng "bắn và quên" và tính linh hoạt trong không chiến tầm gần (WVR), đặc biệt khi kết hợp với mũ phi công tích hợp hiển thị (HMDS).
Bộ đôi Meteor và MICA mang lại cho Rafale khả năng thống trị không phận, từ các cuộc tấn công BVR đến cận chiến.
Chiến đấu cơ Rafale được tùy chỉnh để thực hiện các nhiệm vụ không đối đất, với các vũ khí chính xác cao như bom dẫn đường laser Spice-1000 - tích hợp theo yêu cầu của Ấn Độ, Spice-1000 có tầm bắn 60-100km, sử dụng dẫn đường GPS/INS và nhận diện hình ảnh để tấn công mục tiêu với độ sai lệch chỉ vài mét.
Tên lửa hành trình SCALP (Système de Croisière Autonome à Longue Portée) có tầm bắn 560 km, được thiết kế để tấn công các mục tiêu kiên cố như boongke, trung tâm chỉ huy hoặc cơ sở hạ tầng. SCALP có khả năng bay thấp để tránh radar đối phương.
Tên lửa chống hạm Exocet AM39 (dự kiến tích hợp), tăng cường khả năng tác chiến trên biển, đặc biệt trong khu vực Ấn Độ Dương, nơi Ấn Độ đối mặt với các mối đe dọa hải quân từ Trung Quốc.
Các vũ khí này, kết hợp với hệ thống cảm biến và radar của Rafale, cho phép IAF thực hiện các cuộc tấn công chính xác trong mọi điều kiện thời tiết.
Hệ thống quang điện tử OSF (Optronique Secteur Frontal) tích hợp phía trước mũi Rafale cung cấp khả năng quan sát và phát hiện không phụ thuộc vào radar.
Cảm biến hồng ngoại (IRST) cho phép phát hiện và theo dõi mục tiêu dựa trên dấu hiệu nhiệt, giúp Rafale hoạt động "tàng hình" trước radar đối phương bằng cách tắt radar RBE2-AA.
Camera TV/Hồng ngoại hỗ trợ nhận diện mục tiêu ở khoảng cách trung bình, đặc biệt trong điều kiện tầm nhìn thấp hoặc ban đêm.
Laser định vị hỗ trợ dẫn đường cho bom hoặc tên lửa chính xác, như Spice-1000.
OSF giúp phi công Rafale duy trì nhận thức tình huống vượt trội, đặc biệt trong các tình huống không chiến phức tạp hoặc khi đối đầu với các máy bay có hệ thống gây nhiễu mạnh như tiêm kích J-10C.
Tiêm kích Rafale sử dụng hai động cơ Safran M88-2, mỗi động cơ cung cấp lực đẩy 75 kN (với sau đốt). M88 được thiết kế với chi phí vòng đời thấp, giảm gánh nặng hậu cần cho IAF.
Tỷ lệ lực đẩy/trọng lượng cao giúp Rafale đạt tốc độ tối đa Mach 1.8 và thực hiện các động tác phức tạp trong không chiến.
Với thùng nhiên liệu phụ, Rafale có tầm hoạt động khoảng 3.700 km, lý tưởng cho các nhiệm vụ tuần tra hoặc tấn công tầm xa.
So với động cơ WS-10B trên tiêm kích J-10C, M88 có lực đẩy thấp hơn nhưng vượt trội về độ tin cậy và hiệu suất trong các điều kiện khắc nghiệt, như địa hình đồi núi ở Kashmir hoặc độ cao lớn ở Himalaya.
Cấu hình cánh tam giác kết hợp cánh mũi (canard) mang lại khả năng cơ động vượt trội, đặc biệt trong không chiến tầm gần, với góc tấn lớn và khả năng xoay trở nhanh.
Rafale không phải máy bay tàng hình hoàn toàn, nhưng sử dụng vật liệu hấp thụ sóng radar và thiết kế góc cạnh để giảm tiết diện radar (RCS), khiến nó khó bị phát hiện hơn so với các tiêm kích thế hệ 4 như Su-30MKI.
Rafale được trang bị màn hình hiển thị đa năng (MFD), giao diện người-máy (HMI) tiên tiến và mũ phi công tích hợp hiển thị (HMDS), giúp phi công điều khiển vũ khí và theo dõi mục tiêu hiệu quả hơn.
Các tiêm kích của Không quân Ấn Độ. Ảnh: TASS Tùy chỉnh đặc biệt cho Ấn Độ
Hợp đồng mua tiêm kích Rafale của Ấn Độ bao gồm 14 tùy chỉnh đặc biệt (India-Specific Enhancements - ISE) để đáp ứng yêu cầu tác chiến địa phương.
Tích hợp vũ khí nội địa – tiêm kích Rafale có khả năng mang tên lửa không đối không Astra và tên lửa hành trình siêu thanh BrahMos-A, tăng tính tương thích với kho vũ khí của Ấn Độ.
Rafale được tối ưu để cất cánh và tác chiến từ các căn cứ ở Himalaya, như Leh (độ cao 3.300m), nơi không khí loãng đặt ra thách thức lớn cho động cơ.
Tích hợp mạng liên lạc nội địa của Ấn Độ để phối hợp với các lực lượng khác, như Su-30MKI hoặc máy bay AWACS.
Rafale được cải tiến để hoạt động trong điều kiện khí hậu khắc nghiệt, từ sa mạc Rajasthan đến vùng núi Kashmir.
Vai trò trong chiến lược Không quân Ấn Độ
Rafale đóng vai trò trung tâm trong chiến lược hiện đại hóa của IAF, đặc biệt trong bối cảnh cạnh tranh với Pakistan (vận hành J-10C và JF-17) và Trung Quốc (với J-20 và J-16). Với khả năng đa nhiệm, Rafale có thể thực hiện các nhiệm vụ từ giành ưu thế trên không, tấn công mặt đất, đến trinh sát và tác chiến điện tử. Sự hiện diện của Rafale tại các căn cứ như Ambala và Hasimara tăng cường khả năng răn đe của Ấn Độ ở cả biên giới phía Tây (Pakistan) và phía Đông (Trung Quốc).
Theo tuyên bố của Pakistan, 3 chiếc Rafale của IAF đã bị J-10C bắn rơi trong trận không chiến gần Kashmir vào ngày 7/5. Tuy nhiên, các công nghệ như SPECTRA, Meteor và RBE2-AA được thiết kế để đối phó với các mối đe dọa như tên lửa PL-15E và hệ thống tác chiến điện tử của J-10C. Nếu tuyên bố của Pakistan là chính xác, các yếu tố như chiến thuật, sai lầm của phi công, hoặc điều kiện môi trường có thể đã ảnh hưởng đến hiệu suất của Rafale. Ấn Độ chỉ xác nhận mất 1 máy bay không xác định, và các nguồn tin quốc tế chưa xác minh đầy đủ sự kiện này, khiến thông tin vẫn còn tranh cãi.