STT | Mã ngành | Ngành học | Chỉ tiêu
(dự kiến)
| Tổ hợp môn xét tuyển 1 | Tổ hợp môn xét tuyển 2 | Tổ hợp môn xét tuyển 3 | Tổ hợp môn xét tuyển 4 |
Theo xét KQ thi THPT QG | Theo phương thức khác | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính | Tổ hợp môn | Môn chính |
1 | 7510301 | Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử Nhóm ngành Công nghệ điện gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử; Công nghệ kỹ thuật điều khiển và tự động hoá | 255 | 45 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
2 | 7510301C | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử (Hệ đào tạo chất lượng cao) | 100 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
3 | 7510302 | Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông | 140 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
4 | 7510302C | Ngành Công nghệ kỹ thuật điện tử - viễn thông(Hệ đào tạo Chất lượng cao) | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
5 | 7480108 | Công nghệ kỹ thuật máy tính | 170 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
6 | 7510201 | Công nghệ kỹ thuật cơ khí | 100 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
7 | 7510201C | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ khí (Hệ đào tạo Chất lượng cao) | 70 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
8 | 7510203 | Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 100 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
9 | 7510203C | Ngành Công nghệ kỹ thuật cơ điện tử( Hệ đào tạo Chất lượng cao) | 70 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | |
10 | 7510202 | Công nghệ chế tạo máy | 100 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
11 | 7510202C | Ngành Công nghệ chế tạo máy (Hệ đại học Chất lượng cao) | 70 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
12 | 7510205 | Công nghệ kỹ thuật ô tô | 180 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
13 | 7510206 | Công nghệ kỹ thuật nhiệt | 240 | 40 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
14 | 7580201 | Kỹ thuật xây dựng | 180 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
15 | 7580205 | Kỹ thuật xây dựng công trình giao thông | 60 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
16 | 7540204 | Công nghệ dệt, may | 150 | 60 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
17 | 7210404 | Thiết kế thời trang | 80 | 30 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
18 | 7480201 | Công nghệ thông tin Nhóm ngành Công nghệ thông tin gồm 04 ngành: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật phần mềm; Khoa học máy tính; Hệ thống thông tin | 390 | 70 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
19 | 7480103C | Ngành Kỹ thuật phần mềm (Hệ đại học Chất lượng cao) | 70 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
20 | 7510401 | Công nghệ kỹ thuật hoá học Ngành công nghệ hoá học gồm 04 chuyên ngành: Kỹ thuật hoá phân tích; Công nghệ lọc - Hoá dầu; Công nghệ hữu cơ - Hoá dược; Công nghệ Vô cơ - Vật liệu | 350 | 150 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
21 | 7510401C | Ngành Công nghệ hóa học (Hệ đại học Chất lượng cao) | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
22 | 7540101 | Công nghệ thực phẩm | 110 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
23 | 7540101C | Ngành Công nghệ thực phẩm(Hệ đại học Chất lượng cao) | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
24 | 7720497 | Dinh dưỡng và khoa học thực phẩm | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
25 | 7540106 | Đảm bảo chất lượng và an toàn thực phẩm | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
26 | 7420201 | Công nghệ sinh học | 110 | 50 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
27 | 7420201C | Ngành Công nghệ sinh học (Hệ đại học Chất lượng cao) | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Khoa học tự nhiên |
28 | 7510406 | Công nghệ kỹ thuật môi trường Nhóm ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường gồm 02 ngành: Công nghệ kỹ thuật môi trường; Quản lý tài nguyên môi trường | 170 | 75 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa |
29 | 7510406C | Ngành Công nghệ kỹ thuật môi trường( Hệ đại học Chất lượng cao) | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Sinh học | Hóa | Ngữ văn, Toán, Hóa học | Hóa | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Hóa |
30 | 7850103 | Quản lý đất đai | 70 | 30 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
31 | 7850201 | Bảo hộ lao động | 80 | 35 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Toán, Hóa học, Sinh học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Toán, Hóa học, Tiếng Anh | Toán |
32 | 7340301 | Kế toán Nhóm ngành Kế toán - Kiểm toán gồm 02 ngành: Kế toán; Kiểm toán | 310 | 130 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
33 | 7340301C | Ngành Kế toán (Hệ đại học Chất lượng cao) | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
34 | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng ngành Tài chính – Ngân hàng gồm 02 chuyên ngành: Tài chính ngân hàng; Tài chính doanh nghiệp | 230 | 90 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
35 | 7340201C | Ngành Tài chính ngân hàng (Hệ đại học Chất lượng cao) | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
36 | 7340115 | Marketing | 140 | 60 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
37 | 7340115C | Ngành Marketing (Hệ đại học Chất lượng cao) | 60 | 20 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
38 | 7340101 | Quản trị kinh doanh | 200 | 80 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
39 | 7340101C | Ngành Quản trị kinh doanh (Hệ đại học Chất lượng cao) | 110 | 50 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
40 | 7810103 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành gồm 03 chuyên ngành: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành; Quản trị khách sạn; Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 160 | 60 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
41 | 7340120 | Kinh doanh quốc tế | 50 | 20 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
42 | 7340120C | Ngành Kinh doanh quốc tế (Hệ đại học Chất lượng cao) | 30 | 10 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
43 | 7340122 | Thương mại điện tử | 50 | 20 | Toán, Vật lí, Tiếng Anh | Toán | Ngữ văn, Toán, Vật lí | Toán | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học tự nhiên, Tiếng Anh | Toán |
44 | 7380107 | Luật kinh tế | 50 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
45 | 7380108 | Luật quốc tế | 50 | 20 | Toán, Vật lí, Hóa học | Toán | Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí | Ngữ văn | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Toán | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Toán |
46 | 7220201 | Ngôn ngữ Anh | 420 | 180 | Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Ngữ văn, Địa lí, Tiếng Anh | Tiếng Anh | Toán, Khoa học xã hội, Tiếng Anh | Tiếng Anh |