Ước tính rằng trong 3,5 tỷ năm qua, khoảng 4 tỷ loài đã tiến hóa trên Trái Đất, và điều gây sốc hơn nữa là khoảng 99% trong số đó không còn tồn tại. Trong 540 triệu năm qua, Trái Đất đã trải qua 5 sự kiện tuyệt chủng quy mô lớn của các quần thể sinh vật, chúng được gọi là "Năm lớn" (Big Five). Trong mỗi lần tuyệt chủng hàng loạt, hơn 3/4 số loài động vật đã tuyệt chủng. Hiện nay, với tốc độ tuyệt chủng của các loài trên hành tinh ngày càng gia tăng, các nhà khoa học lo ngại rằng chúng ta đang tiến tới cuộc đại tuyệt chủng hàng loạt lần thứ sáu, và chính con người đã gây ra thảm họa này.
Sự tuyệt chủng của các loài do con người gây ra không phải là hiện tượng chỉ có ở thời hiện đại. Nhà cổ sinh vật học Julian Hume tin rằng vấn đề này bắt đầu từ 125.000 năm trước, khi con người mới bắt đầu di chuyển ra khỏi Châu Phi và di cư đến Á-Âu, Bắc Mỹ, Nam Mỹ và Châu Đại Dương.
Hồ sơ hóa thạch cho thấy số lượng các loài động vật lớn tuyệt chủng ở những khu vực này đã tăng lên đáng kể trong hàng trăm đến một nghìn năm sau khi con người xuất hiện. Tốc độ tuyệt chủng đáng kinh ngạc như vậy có thể so sánh với sự tuyệt chủng của loài khủng long không phải chim do một tiểu hành tinh va vào trái đất 65 triệu năm trước.
Vậy, điều gì khiến những loài động vật này dễ bị con người xâm hại đến vậy?
Con người di cư có khả năng coi động vật địa phương là thức ăn hoặc mối đe dọa. Tuy nhiên, những loài động vật này chưa bao giờ chạm trán với con người trước đây và do đó chúng cũng sẽ không nhận ra rằng con người là những kẻ săn mồi tiềm năng. Điều này khiến chúng đặc biệt dễ bị tấn công, và loài người đã nhanh chóng lợi dụng điều này để săn bắt chúng.
Ngoài ra, các đám cháy do con người gây ra đã phá hủy các khu vực sinh sống rộng lớn và tăng cường sự cạnh tranh đối với các loài động vật lớn để kiếm thức ăn ở một số khu vực nhất định. Chẳng bao lâu, số lượng những con vật này đã giảm mạnh. Các loài động vật ăn cỏ lớn, chẳng hạn như tê giác lông dài và voi ma mút, không thể phục hồi sau sự suy giảm mạnh vì tốc độ sinh sản của chúng chậm hơn nhiều so với các động vật nhỏ. Và chúng không còn cách nào khác là phải di chuyển khỏi môi trường sống của mình, nhưng vào thời điểm đó, hầu như không có nơi nào trên Trái Đất mà con người chưa từng đặt chân đến.
Là loài động vật thông minh nhất hành tinh, con người có thể liên tục học hỏi, tìm ra những cách mới để giải quyết vấn đề, đồng thời phản ánh và đánh giá sâu sắc công việc của chính mình; đây chỉ là một vài khía cạnh xác định trí thông minh của con người.
Và trên thực tế, con người cứ lặp đi lặp lại những sai lầm của quá khứ. Những hành động ấy đã khiến cho nhiều loài tuyệt chúng, điển hình có thể kể đến như hà mã Madagascar đã tuyệt chủng cách đây 1.000 năm, loài chim Moa ở New Zealand đã tuyệt chủng cách đây 600 năm, và loài chim bồ câu lữ khách đã hoàn toàn biến mất từ 106 năm trước.
Con người cần phải chịu trách nhiệm về vai trò của mình trong việc tuyệt chủng các loài này. Hiểu biết cặn kẽ về cách các hoạt động của con người ảnh hưởng đến hệ sinh thái sẽ là bước đầu tiên theo hướng này. Cuối cùng, chúng ta có thể nhìn lại một số cuộc tuyệt chủng trong vài thế kỷ qua.
Bò biển khổng lồ (tuyệt chủng năm 1768)
Bò biển khổng lồ, còn được gọi là cá nược khổng lồ và lợn biển Stella, thuộc họ cá nược thuộc bộ Lợn biển. Chúng có thể dài tới 10 mét và nặng từ 5 đến 10 tấn.
Bộ lợn biển chỉ có 4 thành viên, gồm cá nược (thuộc họ cá nược) và 3 loài lợn biển (thuộc họ lợn biển) sống ở Đại Tây Dương. Những loài này sống ở vùng biển nhiệt đới ấm áp, trong khi bò biển khổng lồ sống ở vùng nước cận cực lạnh giá của Bắc Thái Bình Dương. Để tồn tại trong môi trường lạnh giá, bò biển khổng lồ đã tiến hóa một số đặc điểm thích nghi, chẳng hạn như lớp mỡ dày.
Mãi đến năm 1741, một đoàn thám hiểm của hải quân Nga bị mắc kẹt ở eo biển Bering, nhà tự nhiên học George Stella đi cùng đoàn mới lần đầu tiên phát hiện ra loài động vật hùng vĩ này. Trên thực tế, đội thám hiểm này đã sống sót nhờ ăn thịt những con vật vô tội này.
Giống như gia súc trên cạn, bò biển thường tụ tập thành đàn, là loài động vật ăn cỏ di chuyển chậm, tính tình thân thiện, chính những đặc điểm này khiến chúng dễ dàng bị con người săn bắt. Có một câu nói trong số những thủy thủ trốn thoát khỏi hòn đảo: Một con bò biển lớn có thể nuôi 33 người trong một tháng, và chất béo của nó thậm chí có vị hơi giống dầu hạnh nhân. Mỗi năm sau đó, các đoàn thám hiểm và thợ săn mới đều đổ về khu vực biển Bering để săn những loài động vật này với số lượng lớn.
Một số nhà nghiên cứu cho rằng nhu cầu về lông rái cá biển của người Châu Âu cũng ảnh hưởng đến sự tồn tại của bò biển khổng lồ, vì rái cá biển sẽ bắt nhím biển ăn rong biển, và việc giảm số lượng rái cá biển có thể khiến bò biển đối mặt với áp lực thiếu thức ăn. Vào năm 1768, chỉ 27 năm sau khi phát hiện, loài bò biển khổng lồ cuối cùng đã bị tuyệt chủng do một số lượng lớn các cuộc săn điên ra trên quy mô lớn.
Great Auk (tuyệt chủng năm 1850)
Đây là một loài chim không biết bay ngoài khơi, trông giống như một con chim cánh cụt. Chúng đã từng phân bố trên nhiều hòn đảo ở Bắc Đại Tây Dương, và quần thể của chúng có thể lên tới một triệu con khi chúng sinh sản. Những con chim này đi chậm và không sợ con người, vì vậy chúng dễ dàng bị bắt bởi những thủy thủ đi ngang qua để lấy thịt và trứng làm thức ăn.
Vào khoảng năm 1500, các thủy thủ Châu Âu đã phát hiện ra những ngư trường béo bở ở Newfoundland, và việc săn bắt những con cá lớn bắt đầu tăng cường. Vào thế kỷ 18, người Châu Âu gia tăng nhu cầu về lông vũ của những chú chim lớn. Do sự tàn phá và nạn săn bắt tùy tiện của con người cũng như sự phát triển quy mô lớn của môi trường sống, số lượng cá vược ngày càng giảm dần.
Đáng tiếc hơn nữa, loài Great Auk cũng theo đó mà trở nên nổi tiếng vì bộ lông, trứng và toàn bộ mẫu vật của chúng đã trở thành những bộ sưu tập rất quý giá. Vào năm 1850, người ta tìm thấy cặp chim Great Auk cuối cùng trên một hòn đảo đá gần Iceland khi chúng vẫn đang ấp trứng. Để đáp ứng yêu cầu của một thương gia về một mẫu vật của loài Great Auk, hai con chim xinh đẹp này đã dễ dàng bị giết và trứng của chúng đã bị đập vỡ.
Thảm kịch tương tự lặp lại vào năm 2012. Con rùa cuối cùng của đảo Pinta "Lonely George" đã chết trong Vườn quốc gia Galapagos sau gần một trăm năm tuổi thọ. Loài này được các nhà tự nhiên học mô tả lần đầu tiên vào năm 1877, và vào cuối thế kỷ 19, hoạt động săn bắt của con người đã giết chết hầu hết các loài rùa ở Đảo Pinta. Sự ra đời của các loài ngoại lai như dê cũng ảnh hưởng đến các loài rùa còn lại.
Cyprinodon nevadensis calidae (tuyệt chủng năm 1970)
Cyprinodon nevadensis calidae có nguồn gốc từ Thung lũng Chết trên sa mạc Mojave, California, Mỹ và có thể sống sót trong nước ấm ở nhiệt độ 42 độ C. Mãi đến thế kỷ 19, loài cá nhỏ này mới được phát hiện, và chúng chỉ tồn tại ở hai suối nước nóng chảy ra từ hệ thống sông Amaragoza. Vào khoảng giữa thế kỷ 20, các hoạt động phát triển của con người gần suối nước nóng Tecopa đã hợp nhất hai kênh nước suối nóng để cung cấp dịch vụ cho các nhà tắm công cộng. Kết quả là môi trường này không còn thích hợp cho loài cá hiếm hoi này sinh sống.
Sự thay đổi môi trường sống này và sự du nhập của các loài cá không phải bản địa vào hệ thống sông đã khiến số lượng cá Cyprinodon nevadensis calidae giảm mạnh, và nó được đưa vào danh sách các loài có nguy cơ tuyệt chủng vào năm 1970. Năm 1981, Cơ quan Cá và Động vật Hoang dã Hoa Kỳ tuyên bố loài này đã tuyệt chủng.
Lòng tham và sự coi thường môi trường của con người đã dẫn đến sự tuyệt chủng của nhiều loài, trên đây chỉ là một vài trong số đó. Con người có thể quy những sai lầm trong quá khứ là do thiếu kiến thức và hiểu biết về sự cân bằng mong manh của hệ sinh thái. Hơn 35.500 loài giờ đây đã nằm trong Danh sách Đỏ các loài bị đe dọa của Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN).
Mặc dù mục đích của việc lập danh sách này là để ngăn chặn các loài tuyệt chủng, nhưng ở một mức độ nào đó, nó đã trở thành danh sách tiêu chuẩn quốc tế về các loài đã tuyệt chủng. Là loài động vật "thông minh" nhất hành tinh, đã đến lúc loài người phải đứng lên và chung tay bảo vệ sự đa dạng sinh học của hành tinh.
Lấy link