2025 - Năm bản lề của thể chế chuyển đổi số Việt Nam

Năm 2025, hàng loạt văn bản pháp lý mới được ban hành, tạo nên một cấu trúc thể chế đồng bộ hơn cho phát triển nền tảng số dùng chung, nguồn vốn cho chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả đấu thầu, tháo gỡ rào cản trong đầu tư ứng dụng CNTT.


Những chuyển động mạnh về thể chế “giai đoạn bứt tốc”


Hệ thống văn bản pháp lý ban hành từ đầu năm 2025 cho thấy Chính phủ đã chuyển từ tư duy khuyến khích chung sang tư duy kiến tạo bằng cơ chế cụ thể. Một trong những bước tiến nổi bật là sự xuất hiện của Nghị quyết số 193/2025/NĐ-CP, lần đầu tiên đưa ra cơ chế về nguồn vốn cho nền tảng số dùng chung.


Việc hình thành nền tảng số dùng chung từng gặp nhiều trở ngại liên quan đến thủ tục đầu tư, phân cấp nguồn lực, cũng như chưa có cơ chế chỉ định thầu cho các sản phẩm đòi hỏi tích hợp, tính tương thích và tiêu chuẩn kỹ thuật cao. Nghị quyết 193 đã mở ra cơ chế chỉ định thầu đối với các dự án chuyển đổi số giai đoạn 2025 - 2026, đi kèm Nghị định số 88/2025/NĐ-CP quy định về hướng dẫn triển khai. Đây là bước phát triển quan trọng bởi chuyển đổi số là lĩnh vực mà tốc độ triển khai quyết định hiệu quả. Nếu các thủ tục đấu thầu kéo dài theo quy trình truyền thống, các giải pháp công nghệ có nguy cơ lạc hậu ngay khi vừa được phê duyệt.


Cùng thời điểm, Luật 90 sửa 08 luật đã tạo ra một hành lang pháp lý rộng mở hơn cho hoạt động đấu thầu liên quan đến công nghệ số. Một trong những điểm nghẽn lớn nhất nhiều năm qua là sự cứng nhắc của quy định đấu thầu theo hướng chỉ phù hợp với dự án hạ tầng, xây dựng hoặc mua sắm trang thiết bị truyền thống.


Đối với công nghệ, đặc biệt là các sản phẩm phần mềm, trí tuệ nhân tạo, hệ thống dữ liệu mở và các nền tảng số, phương pháp đấu thầu truyền thống không phản ánh đúng tính chất liên tục thay đổi của công nghệ. Luật sửa đổi đã giảm bớt yêu cầu ràng buộc với các gói thầu chuyển đổi số, cho phép cơ chế chọn lựa nhà thầu linh hoạt hơn, đồng thời đề cao tiêu chí năng lực công nghệ và hệ sinh thái sản phẩm thay vì chỉ xét giá thấp nhất. Sự thay đổi này đánh dấu một bước chuyển căn bản trong tư duy quản lý nhà nước về mua sắm công nghệ.


Ngoài lĩnh vực đấu thầu, Luật Ngân sách Nhà nước (NSNN) cũng được điều chỉnh theo hướng tạo hành lang pháp lý rộng hơn cho các hoạt động khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Điều 40 của Luật NSNN sửa đổi cho phép sử dụng cả chi thường xuyên và chi đầu tư công để triển khai chuyển đổi số. Điều này giải quyết một điểm nghẽn phổ biến: các nền tảng số không phải lúc nào cũng là đầu tư công một lần, mà cần vận hành, cập nhật, bảo trì liên tục. Việc được sử dụng cả hai nguồn chi giúp các đơn vị chủ trì xây dựng nền tảng có khả năng chủ động hơn về tài chính và giảm rủi ro bị gián đoạn vận hành.


Bên cạnh đó, việc cho phép chuyển nguồn chi đối với các nhiệm vụ khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số giúp các dự án có thời gian chuẩn bị kỹ hơn, tránh tình trạng phải giải ngân vội vì áp lực niên độ ngân sách.


Sự thay đổi tiếp theo thể hiện qua Nghị định số 180/2025/NĐ-CP về chính sách hợp tác công tư (PPP) trong lĩnh vực khoa học công nghệ, đổi mới sáng tạo và chuyển đổi số. Đây là lần đầu tiên Việt Nam có một khung pháp lý dành riêng cho PPP trong các lĩnh vực mang tính chất phi truyền thống.


Trước đây, PPP chủ yếu áp dụng cho hạ tầng giao thông, năng lượng hoặc môi trường. Với Nghị định 180, doanh nghiệp công nghệ được mở rộng không gian tham gia cung cấp dịch vụ công nghệ số cho khu vực nhà nước, từ nền tảng dữ liệu dùng chung, trí tuệ nhân tạo đến các mô hình thử nghiệm chính quyền số. Điều này đặc biệt quan trọng bởi chuyển đổi số không thể thành công nếu chỉ dựa vào nguồn lực công. Sự tham gia sâu của doanh nghiệp sẽ mang lại tốc độ phát triển nhanh, khả năng cập nhật xu hướng quốc tế và động lực đổi mới mạnh hơn.


Sự quyết liệt trong cải cách thể chế còn thể hiện ở Nghị quyết 04/2025/NQ-CP nhằm tháo gỡ các điểm nghẽn trong đầu tư ứng dụng CNTT. Đây là vấn đề dai dẳng trong nhiều năm, khi các dự án CNTT thường bị ách tắc do quy định không rõ ràng, sự chồng chéo giữa luật CNTT, luật ngân sách và luật đầu tư công. Nghị quyết 04 tập trung tháo gỡ các nút thắt về quy trình thẩm định, cơ chế phê duyệt, trách nhiệm của chủ đầu tư và phương pháp đánh giá hiệu quả dự án. Môi trường đầu tư CNTT vì vậy trở nên thông thoáng và linh hoạt, giảm đáng kể rủi ro trì hoãn.


Một điểm quan trọng khác là việc đẩy mạnh ứng dụng công nghệ số trong giáo dục và đào tạo theo tinh thần Nghị quyết 71-NQ/TW. Chưa bao giờ giáo dục số được coi là trụ cột của chuyển đổi số quốc gia mạnh mẽ như giai đoạn này. Nghị quyết đặt ra yêu cầu chuyển đổi mô hình giáo dục truyền thống sang mô hình cá nhân hóa dựa trên dữ liệu, ứng dụng trí tuệ nhân tạo trong đánh giá năng lực, thiết lập nền tảng học tập số quốc gia và phát triển kỹ năng số toàn dân. Đây là bước chuyển thể chế hỗ trợ đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao, nền tảng cho kinh tế số.


Đóng vai trò như một mảnh ghép hoàn chỉnh trong bức tranh thể chế là Quyết định số 1121/QĐ-TTg ngày 11/6/2025 của Thủ tướng Chính phủ. Quyết định này đưa ra danh mục các nhiệm vụ trọng điểm về chuyển đổi số, bao gồm phát triển nền tảng dữ liệu quốc gia, hoàn thiện định danh và xác thực điện tử, triển khai cơ chế thử nghiệm cho các mô hình AI trong dịch vụ công, mở rộng thị trường dữ liệu và thúc đẩy khung kiến trúc chính phủ số phiên bản mới.


Quyết định 1121 cũng đưa ra mục tiêu có ít nhất 3 sản phẩm nền tảng điện toán đám mây "Make in Vietnam" được chứng nhận đạt tiêu chuẩn quốc tế, có khả năng cung cấp các dịch vụ hỗ trợ triển khai các ứng dụng AI và cạnh tranh trong khu vực, góp phần đưa Việt Nam vào nhóm 3 quốc gia dẫn đầu ASEAN về quy mô, chất lượng trung tâm dữ liệu. Quyết định này cũng đưa ra yêu cầu phải nghiên cứu, xây dựng và ban hành chính sách khuyến khích các doanh nghiệp nhà nước, các doanh nghiệp tư nhân và người dân tham gia sử dụng các sản phẩm, dịch vụ điện toán đám mây do doanh nghiệp trong nước cung cấp.


Nghiên cứu, xây dựng và ban hành chính sách ưu đãi, hỗ trợ các doanh nghiệp khởi nghiệp công nghệ, các doanh nghiệp số đầu tư vào nghiên cứu, phát triển, sáng tạo, tự làm chủ công nghệ hạ tầng, sản phẩm và dịch vụ điện toán đám mây "Make in Vietnam" được chứng nhận đạt các tiêu chuẩn quốc tế, có khả năng cạnh tranh trong khu vực.


Khi thể chế mở đường tác động trực tiếp tới chuyển đổi số


Hệ thống cơ chế mới ban hành trong năm 2025 không chỉ hoàn thiện khuôn khổ pháp lý mà còn tạo ảnh hưởng trực tiếp tới hiệu quả triển khai chuyển đổi số. Một trong những tác động rõ nhất là sự cải thiện đáng kể tiến độ các dự án nền tảng số dùng chung.


Trước đây, nhiều dự án chậm trễ do phụ thuộc vào đấu thầu kéo dài và khó khăn trong việc xác định tiêu chí kỹ thuật. Cơ chế chỉ định thầu trong Nghị quyết 193 đã giúp rút ngắn thời gian chuẩn bị dự án, đặc biệt đối với những nhiệm vụ có tính cấp bách hoặc yêu cầu tính tương thích giữa các hệ thống. Nhờ vậy, khả năng xây dựng các nền tảng liên thông dữ liệu quốc gia trở nên thực tế hơn.


Trong lĩnh vực tài chính công, Luật Ngân sách Nhà nước sửa đổi đã giúp các cơ quan có thêm sự chủ động trong triển khai chuyển đổi số. Việc cho phép vừa chi thường xuyên vừa chi đầu tư công cho chuyển đổi số giúp đơn vị có khả năng duy trì hệ thống, cập nhật chức năng, thuê dịch vụ CNTT hoặc triển khai các nền tảng dữ liệu mà không phải tách nhỏ dự án thành nhiều phần. Cơ chế chuyển nguồn linh hoạt dành cho các nhiệm vụ khoa học công nghệ và đổi mới sáng tạo cũng khuyến khích các tổ chức mạnh dạn hơn trong việc lập kế hoạch dài hạn, không còn bị áp lực phải hoàn thành giải ngân trong một năm.


Trong khi đó, Nghị định 180 về PPP đã tạo cú hích để doanh nghiệp tham gia sâu hơn vào quá trình cung cấp hạ tầng chuyển đổi số. Với tư duy truyền thống, khu vực công thường triển khai trực tiếp các dự án CNTT. Việc cho phép doanh nghiệp tham gia theo mô hình PPP mở ra cơ hội để tận dụng năng lực công nghệ của khu vực tư nhân, vốn đón đầu xu hướng nhanh hơn và có tính cạnh tranh cao. Nhiều địa phương đã chủ động đề xuất mô hình hợp tác công - tư trong xây dựng nền tảng quản trị đô thị, trung tâm điều hành thông minh hoặc hệ thống dữ liệu mở.


Cũng trong năm 2025, các hoạt động chuyển đổi số trong giáo dục đã được thúc đẩy mạnh mẽ nhờ Nghị quyết 71-NQ/TW. Việc số hóa tài nguyên học tập, triển khai học liệu mở, ứng dụng AI trong kiểm tra đánh giá và cá nhân hóa chương trình đào tạo đều cần cơ chế thể chế tương thích. Khi hành lang pháp lý được mở rộng, các trường đại học và cơ sở giáo dục có thể mạnh dạn triển khai mô hình giảng dạy trực tuyến kết hợp thực tế, áp dụng phân tích dữ liệu trong đánh giá năng lực người học và tăng tốc chuyển đổi số quản trị nội bộ.


Một trong những thay đổi có tác động mạnh nhất là việc hình thành môi trường pháp lý thuận lợi hơn cho thị trường dữ liệu. Khi Quyết định 1121 được ban hành, việc phát triển hạ tầng dữ liệu quốc gia và dữ liệu mở được đặt ở vị trí trung tâm. Đây là tiền đề để Việt Nam tiến tới mô hình kinh tế dữ liệu, trong đó doanh nghiệp, cơ quan nhà nước và xã hội có khả năng khai thác dữ liệu nhằm nâng cao hiệu quả sản xuất, dịch vụ công và đổi mới sáng tạo. Tầm quan trọng của dữ liệu tiếp tục được củng cố bởi sự phát triển của Trung tâm Dữ liệu Quốc gia và Mạng lưới Chuyên gia Dữ liệu Toàn cầu, những cấu phần đóng vai trò dẫn dắt trong việc thiết lập tiêu chuẩn, phương pháp chia sẻ và không gian thử nghiệm các mô hình dữ liệu mới.


image001 (25).jpg
Năm 2025 đã tạo ra một hệ sinh thái chính sách hoàn toàn mới cho chuyển đổi số tại Việt Nam. Ảnh: Yến Ngọc

Không gian thử nghiệm và sự xuất hiện của sandbox


Một điểm đáng chú ý của năm 2025 là sự nổi lên của sandbox như một công cụ thể chế quan trọng bổ sung cho các cơ chế điều hành truyền thống. Nếu như đấu thầu, ngân sách hay PPP tạo nền tảng cho việc triển khai dự án, thì sandbox đóng vai trò mở đường cho thử nghiệm các mô hình mới chưa được điều chỉnh bởi pháp luật. Nghị định 94/2025 về cơ chế thử nghiệm trong lĩnh vực ngân hàng đánh dấu sandbox đầu tiên được áp dụng chính thức tại Việt Nam. Từ đó, nhiều mô hình công nghệ số như eKYC nâng cao, chấm điểm tín dụng AI, thanh toán bằng blockchain hay nền tảng chia sẻ dữ liệu được đưa vào không gian thử nghiệm có giám sát.


Trong bối cảnh công nghệ thay đổi liên tục, sandbox giúp Việt Nam giảm độ trễ của chính sách, tránh lặp lại bài học như trường hợp taxi công nghệ giai đoạn 2014 - 2018. Khi các mô hình fintech, nền tảng dữ liệu và dịch vụ số trong nhiều năm hoạt động trong một không gian pháp lý chưa rõ ràng, việc đưa sandbox vào hệ thống pháp luật được xem là sự điều chỉnh kịp thời. Nó tạo cơ hội để doanh nghiệp mạnh dạn đổi mới mà không đối diện rủi ro pháp lý, đồng thời giúp cơ quan quản lý hiểu rõ bản chất mô hình để xây dựng quy định phù hợp.


Quan trọng hơn, sandbox đã được tích hợp vào các đạo luật mang tính chiến lược. Luật Khoa học, Công nghệ và Đổi mới sáng tạo đưa sandbox vào khuôn khổ thử nghiệm công nghệ mới, từ trí tuệ nhân tạo, blockchain đến y tế số. Tiếp đó, Luật Công nghiệp Công nghệ số tạo ra không gian thử nghiệm dành riêng cho lĩnh vực AI, tài sản số và công nghiệp bán dẫn. Việc sandbox được luật hóa cho thấy Việt Nam đã xác định tư duy quản trị thích ứng là trụ cột của chuyển đổi số.


Không chỉ dừng ở cấp trung ương, sandbox còn trở thành xu hướng tại địa phương. TP.HCM thử nghiệm các giải pháp camera thông minh, mô hình dự báo giao thông và nền tảng xử lý dữ liệu đô thị dựa trên AI. Đà Nẵng và Hà Nội phát triển không gian thử nghiệm cho chính quyền số và dịch vụ công trực tuyến. Khi các địa phương cạnh tranh trong đổi mới sáng tạo, sandbox trở thành công cụ để thu hút doanh nghiệp và chuyên gia đến thử nghiệm mô hình mới.


Sự phát triển của sandbox còn cho thấy một thay đổi về văn hóa chính sách: chấp nhận thử nghiệm và chấp nhận rủi ro có kiểm soát. Đây là yếu tố quan trọng để Việt Nam vươn lên trong cuộc cạnh tranh công nghệ toàn cầu, nơi tốc độ thử nghiệm quyết định lợi thế của quốc gia.


Tăng tốc dựa trên nền tảng thể chế mới


Hệ thống cơ chế ban hành trong năm 2025 được xem như “bộ khung thế hệ mới” cho chuyển đổi số. Nếu vận hành hiệu quả, Việt Nam có thể bước vào giai đoạn tăng tốc, nơi dữ liệu, nền tảng số và trí tuệ nhân tạo trở thành động lực then chốt. Tuy nhiên, để đảm bảo sự phát triển bền vững, cần tiếp tục hoàn thiện một số hướng đi quan trọng.


Thứ nhất, cần xây dựng một luật khung về chuyển đổi số hoặc luật khung về kinh tế số, trong đó tất cả các cơ chế mới được kết nối trong một cấu trúc thống nhất. Hiện nay, các cơ chế tuy mạnh nhưng vẫn nằm rải rác trong nhiều văn bản, từ nghị quyết, nghị định đến luật sửa đổi. Một đạo luật khung sẽ giúp đảm bảo tính thống nhất, đồng bộ và tránh chồng chéo khi triển khai trên thực tế.


Thứ hai, cần tiếp tục mở rộng sandbox sang các lĩnh vực có tiềm năng cao như y tế số, giáo dục số, năng lượng tái tạo, môi trường, tài sản số và logistics thông minh. Khi công nghệ phát triển nhanh hơn pháp luật, sandbox là công cụ hiệu quả nhất để các mô hình mới được thử nghiệm trước khi nhân rộng.


Thứ ba, thị trường dữ liệu cần được định hình rõ hơn, đặc biệt là các cơ chế chia sẻ dữ liệu giữa khu vực công - tư và cơ chế bảo vệ quyền riêng tư. Việc phát triển kinh tế dữ liệu chỉ bền vững khi có khung pháp lý về sở hữu dữ liệu, định giá dữ liệu và trách nhiệm của các bên tham gia.


Thứ tư, nguồn nhân lực cho chuyển đổi số phải được phát triển đồng bộ ở cả khu vực công và tư. Nghị quyết 71-NQ/TW đã đề cập đến đào tạo kỹ năng số toàn dân. Tuy nhiên, để vận hành hiệu quả cơ chế mới, đội ngũ cán bộ quản lý cần được đào tạo về quản trị dữ liệu, an ninh mạng, kỹ năng phân tích chính sách trong môi trường công nghệ.


Cuối cùng, cần thúc đẩy sự tham gia của doanh nghiệp vào các dự án công nghệ thông qua PPP và cơ chế đặt hàng đổi mới sáng tạo. Khi doanh nghiệp trở thành trung tâm của đổi mới, các dự án chuyển đổi số sẽ được triển khai nhanh hơn, hiệu quả hơn và phù hợp hơn với xu hướng quốc tế.


Năm 2025 đã tạo ra một hệ sinh thái chính sách hoàn toàn mới cho chuyển đổi số tại Việt Nam. Từ Nghị quyết 193 về nền tảng số dùng chung, Luật 90 sửa 08 luật về đấu thầu, Luật NSNN sửa đổi, Nghị định 180 về PPP, Nghị quyết 04 về tháo gỡ điểm nghẽn CNTT, Nghị quyết 71 về giáo dục số đến Quyết định 1121 của Thủ tướng Chính phủ, tất cả tạo nên một bức tranh thể chế rộng mở. Cùng với sự xuất hiện của sandbox, Việt Nam đang bước vào giai đoạn mà tốc độ đổi mới sẽ là yếu tố quyết định.


Những cơ chế mới không chỉ giải quyết rào cản hiện hữu mà còn mở đường cho mô hình kinh tế số, kinh tế dữ liệu và đổi mới sáng tạo phát triển mạnh mẽ. Nếu được triển khai đúng hướng và đồng bộ, hệ thống chính sách 2025 sẽ trở thành nền tảng để Việt Nam bứt phá trong thập kỷ số và tiến tới mục tiêu trở thành quốc gia dẫn dắt về công nghệ trong khu vực.









2025 - Nam ban le cua the che chuyen doi so Viet Nam


Nam 2025, hang loat van ban phap ly moi duoc ban hanh, tao nen mot cau truc the che dong bo hon cho phat trien nen tang so dung chung, nguon von cho chuyen doi so, nang cao hieu qua dau thau, thao go rao can trong dau tu ung dung CNTT.

2025 - Năm bản lề của thể chế chuyển đổi số Việt Nam

Năm 2025, hàng loạt văn bản pháp lý mới được ban hành, tạo nên một cấu trúc thể chế đồng bộ hơn cho phát triển nền tảng số dùng chung, nguồn vốn cho chuyển đổi số, nâng cao hiệu quả đấu thầu, tháo gỡ rào cản trong đầu tư ứng dụng CNTT.
2025 - Năm bản lề của thể chế chuyển đổi số Việt Nam
www.tincongnghe.net
Giới thiệu cho bạn bè
  • gplus
  • pinterest

Bình luận

Đăng bình luận

Đánh giá: