Ngày nay, khi bước vào các sở thú hiện đại với những khu trưng bày ngoài trời rộng rãi, mô phỏng môi trường tự nhiên với núi giả, hồ nước và thảm thực vật phong phú, ít ai biết rằng nền tảng của mô hình này xuất phát từ một nhân vật có quá khứ đầy tranh cãi: Carl Hagenbeck.
Vị thương gia người Đức không chỉ là cha đẻ của sở thú hiện đại mà còn là người từng tiên phong trong việc trưng bày con người, đặc biệt là người bản địa tại nhiều nơi khác nhau như những sinh vật kỳ lạ trong cái gọi là "vườn thú người".

Vào đầu thế kỷ 20, các sở thú tại Paris, London và New York trông hoàn toàn khác biệt với những gì chúng ta thấy ngày nay. Động vật, dù là sư tử, voi hay hải cẩu, đều bị nhốt trong những chiếc lồng kim loại chật chội, đơn điệu, không khác gì nhà tù.
Chúng thường sống cô lập, không có yếu tố nào phản ánh môi trường sống tự nhiên. Trong hoàn cảnh đó, Carl Hagenbeck lại có một cách nghĩ hoàn toàn khác với số đông. Ông tin rằng động vật nên được sống trong những môi trường gần giống với tự nhiên nhất có thể, nơi chúng có thể thể hiện các hành vi bản năng như leo trèo, bơi lội, hay săn mồi.
Năm 1907, ông hiện thực hóa ý tưởng ấy khi mở Tierpark Hagenbeck tại Hamburg, Đức. Đây là lần đầu tiên thế giới thấy một sở thú không có song sắt, không có lồng kín, mà thay vào đó là những "môi trường sống" ngoài trời với thiết kế thông minh: núi đá nhân tạo, hồ nước nông, và những hố quan sát thay cho rào chắn. Sự đột phá này ngay lập tức thu hút du khách và đặt nền móng cho các mô hình sở thú hiện đại sau này.
Tuy nhiên, điều ít được nhắc đến hơn là Hagenbeck đã thử nghiệm triết lý "mô phỏng tự nhiên" này không phải đầu tiên với động vật, mà với chính con người. Trước khi Tierpark ra đời, ông đã tổ chức các buổi triển lãm người bản địa trong các "vườn thú người", một hình thức giải trí kỳ quái mang đậm dấu ấn của chủ nghĩa thực dân và quan niệm phân biệt chủng tộc.

Từ năm 1874, sau khi được một người bạn gợi ý, Hagenbeck đã đưa những người chăn nuôi tuần lộc Sami từ Bắc Âu tới Hamburg, dựng lại cuộc sống thường nhật của họ trong một khu sân trống phía sau nhà riêng.
Những chiếc lều bằng da thuộc, giày trượt tuyết, tuần lộc sống động và cả những nghi thức truyền thống được tái hiện nhằm tạo cảm giác "Lapland thu nhỏ" giữa lòng châu Âu và điều này đã khiến cho đám đông công chúng mê mẩn.
Thành công của màn trình diễn này khiến Hagenbeck nhanh chóng mở rộng mô hình, đưa các nhóm người bản địa từ Sudan, Greenland, Labrador, và thậm chí cả vùng Tierra del Fuego (Chile) sang châu Âu để trưng bày trước công chúng.
Không giống như những buổi trình diễn sân khấu hóa thường thấy, Hagenbeck nhấn mạnh vào tính "chân thực" của các màn biểu diễn. Ông cho rằng khán giả sẽ hứng thú hơn nếu được quan sát người bản địa trong những hoạt động đời thường của họ hơn là xem một tiết mục được đạo diễn.
Tư tưởng này, mặc dù mang tính nhân văn bề ngoài, lại phản ánh một lối nhìn khách quan hóa, xem người bản địa như đối tượng nghiên cứu sống động, giống như động vật trong chuồng.

Dù nhiều cá nhân tham gia các buổi triển lãm này theo hình thức hợp đồng và nhận được thù lao, vẫn có không ít trường hợp đau lòng. Như nhóm người Inuit bị chết vì đậu mùa trong một đợt triển lãm do không được tiêm phòng, hay nhóm người Kawésqar bị bắt cóc, trưng bày trong tình trạng gần như khỏa thân, rồi chết vì bệnh tật khi xa quê hương.
Hagenbeck từng tuyên bố sẽ từ bỏ hoàn toàn việc trưng bày con người sau những cái chết đau lòng ấy, nhưng thực tế, ông tiếp tục các hoạt động này cho đến cuối thập niên 1880.
Trong giai đoạn đỉnh cao, vườn thú người trở thành hiện tượng khắp châu Âu và Mỹ. Chúng xuất hiện trong các hội chợ thế giới, thu hút hàng triệu người tham quan. Ước tính có từ 20.000 đến 25.000 người bản địa từng bị trưng bày trong khoảng thời gian cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
Sự tồn tại của những "môi trường sống" này không chỉ đơn thuần là giải trí. Chúng truyền đi một thông điệp chính trị sâu sắc: người bản địa là những "chủng tộc đang dần tuyệt chủng", cần được "bảo tồn" hoặc chí ít là được quan sát trước khi biến mất.
Điều này hoàn toàn phù hợp với tư tưởng thực dân thống trị thời bấy giờ, vốn tin rằng "sự man rợ" tự nó sẽ dẫn đến diệt vong, và văn minh châu Âu có sứ mệnh "cứu rỗi" những dân tộc bị cho là lạc hậu.

Khi thị trường trưng bày con người trở nên bão hòa, và động vật kỳ lạ một lần nữa trở lại thành tâm điểm chú ý, Hagenbeck chuyển hướng trở lại với thế giới động vật. Nhưng ảnh hưởng của ông đối với ngành công nghiệp sở thú đã trở thành một di sản lâu dài.
Các mô hình môi trường sống ngoài trời, cách trưng bày mô phỏng tự nhiên, quan điểm rằng động vật không chỉ là đối tượng giải trí mà còn là sinh vật sống cần được tôn trọng và chăm sóc đúng cách, tất cả đều bắt nguồn từ ông.
Ngày nay, vai trò của sở thú vẫn là đề tài gây tranh cãi. Có người ngợi ca công lao bảo tồn của các sở thú hiện đại, giúp cứu hàng loạt loài khỏi bờ vực tuyệt chủng. Lại có người phản đối, cho rằng việc nuôi nhốt động vật là phản tự nhiên và phi đạo đức.
Tuy nhiên, không thể phủ nhận rằng nhờ những sáng kiến tiên phong của Hagenbeck, từ việc bỏ lồng sắt đến việc mô phỏng hệ sinh thái, động vật trong sở thú ngày nay được sống trong điều kiện tốt hơn rất nhiều so với thế kỷ trước.

Carl Hagenbeck là một nhân vật phức tạp. Một mặt, ông là người đầu tiên đặt câu hỏi về cách loài người nên đối xử với các sinh vật hoang dã trong điều kiện nuôi nhốt, khởi xướng tư tưởng tôn trọng hành vi tự nhiên của động vật.
Mặt khác, ông cũng là người đã góp phần vào một chương đen tối trong lịch sử nhân loại, khi biến người bản địa thành vật trưng bày. Di sản của ông là một lời nhắc nhở sâu sắc về sự giao thoa giữa tiến bộ và đạo đức, giữa khoa học và lòng nhân ái, điều mà bất kỳ nền văn minh nào cũng phải cân nhắc trên hành trình tiến hóa của mình.
Lấy link