Chuyển đổi số trong phòng, chống thiên tai: ‘Lá chắn mềm’ hiệu quả

Chuyển đổi số không còn là giải pháp mang tính thử nghiệm, mà trở thành yêu cầu sống còn trong công tác phòng, chống thiên tai.


Biến đổi khí hậu đang đẩy Việt Nam vào một giai đoạn rủi ro thiên tai ngày càng khó lường, với hạn hán, xâm nhập mặn, lũ lụt, sạt lở đất xuất hiện dày đặc và vượt xa nhiều kịch bản lịch sử. Trong bối cảnh đó, cách làm truyền thống - dựa nhiều vào kinh nghiệm, báo cáo thủ công và phản ứng sau sự cố - bộc lộ rõ giới hạn.


Chuyển đổi số vì thế không còn là giải pháp mang tính thử nghiệm, mà trở thành yêu cầu sống còn trong công tác phòng, chống thiên tai. Từ việc số hóa dữ liệu hàng trăm nghìn công trình thủy lợi, xây dựng hệ thống thông tin chuyên ngành phục vụ chỉ đạo, điều hành, đến ứng dụng các công nghệ như Internet vạn vật (IoT), viễn thám, dữ liệu lớn và trí tuệ nhân tạo (AI), Việt Nam đang từng bước chuyển từ tư duy “chạy theo thiên tai” sang quản trị rủi ro chủ động dựa trên dữ liệu và dự báo.


Chuyển đổi số không chỉ giúp nâng cao năng lực cảnh báo sớm, rút ngắn “độ trễ thông tin”, mà còn bảo đảm vận hành an toàn, hiệu quả các công trình thủy lợi, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản, góp phần hình thành một “lá chắn mềm” công nghệ trước những biến động ngày càng cực đoan của thiên nhiên.


image001 (33).jpg
Việc kết hợp IoT, viễn thám và AI giúp nâng cao năng lực dự báo hạn hán, xâm nhập mặn, lũ lụt cả về độ chính xác lẫn thời gian cảnh báo. Ảnh: NT

Khi thiên tai vượt kịch bản, cách làm cũ không còn đủ nhanh


Những năm gần đây, bức tranh thiên tai tại Việt Nam đang thay đổi theo chiều hướng ngày càng cực đoan. Các đợt hạn hán và xâm nhập mặn ở Đồng bằng sông Cửu Long không chỉ đến sớm hơn mà còn lấn sâu hơn vào nội đồng, ảnh hưởng trực tiếp đến sản xuất nông nghiệp và sinh kế của hàng triệu người dân. Ở chiều ngược lại, miền Trung và miền núi phía Bắc liên tiếp hứng chịu các trận mưa lớn bất thường, gây lũ quét, sạt lở đất nghiêm trọng, để lại hậu quả nặng nề về người và tài sản.


Theo thống kê của Cục Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai, chỉ trong giai đoạn 2024-2025, nhiều đợt bão, lũ đã vượt các mốc lịch sử, gây thiệt hại ước tính gần 100.000 tỷ đồng. Con số này không chỉ phản ánh mức độ tàn phá của thiên tai, mà còn cho thấy sức ép ngày càng lớn đặt lên hệ thống phòng, chống thiên tai và thủy lợi của quốc gia.


Trong bối cảnh ấy, hệ thống thủy lợi - vốn được coi là “xương sống” bảo đảm an ninh nguồn nước và an ninh lương thực - đang chịu áp lực kép. Một mặt, nhiều công trình được thiết kế dựa trên điều kiện khí hậu - thủy văn của hàng chục năm trước, nay phải vận hành trong những kịch bản hoàn toàn mới. Mặt khác, phương thức quản lý truyền thống vẫn dựa nhiều vào báo cáo thủ công, dữ liệu phân tán và kinh nghiệm, khiến quá trình ra quyết định thiếu tính kịp thời, đặc biệt trong các tình huống khẩn cấp.


Thực tế này cho thấy, chỉ đầu tư xây mới hay nâng cấp công trình là chưa đủ. Vấn đề cốt lõi nằm ở cách thức quản lý và điều hành hệ thống phòng, chống thiên tai trong một môi trường đầy biến động. Đây chính là điểm mà chuyển đổi số được kỳ vọng sẽ tạo ra bước ngoặt.


Chuyển đổi số - chìa khóa rút ngắn “độ trễ” trong phòng, chống thiên tai


Theo Tiến sĩ Cao Đức Phát, nguyên Bộ trưởng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Chủ tịch Hội đồng quản lý Quỹ Cộng đồng phòng, tránh thiên tai, sự phát triển mạnh mẽ của khoa học – công nghệ, đặc biệt là công nghệ số và trí tuệ nhân tạo, đang mở ra cơ hội mới cho lĩnh vực dự báo khí tượng thủy văn và quản lý rủi ro thiên tai.


Những năm gần đây, Việt Nam đã có bước tiến quan trọng trong công tác quan trắc và dự báo bão nhờ sự đầu tư của Nhà nước, doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế. Hệ thống radar thời tiết, trạm quan trắc tự động, dữ liệu vệ tinh ngày càng được mở rộng, giúp nâng cao năng lực giám sát và cảnh báo sớm. Tuy nhiên, theo các chuyên gia, khoảng cách lớn nhất hiện nay không chỉ nằm ở thiết bị, mà ở “độ trễ thông tin” – tức khoảng thời gian từ khi phát hiện nguy cơ đến khi cảnh báo được truyền tải đầy đủ, kịp thời tới người dân.


Đây chính là không gian mà chuyển đổi số phát huy vai trò then chốt. Công nghệ dữ liệu lớn và AI cho phép xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ từ vệ tinh, radar, trạm quan trắc trong thời gian ngắn, giúp nhận diện sớm các hình thái thời tiết cực đoan và xây dựng các mô hình dự báo chi tiết theo từng vùng, từng kịch bản. Nhờ đó, công tác phòng, chống thiên tai có thể chuyển từ “phản ứng sau sự cố” sang “chủ động trước rủi ro”.


Trên tinh thần đó, Quỹ Cộng đồng phòng, tránh thiên tai đã phối hợp với Cục Quản lý Đê điều và Phòng, chống thiên tai triển khai mô hình điểm Hệ thống Giám sát thiên tai tại tỉnh Hà Tĩnh. Mô hình này hướng tới tích hợp dữ liệu đa nguồn, xây dựng nền tảng số phục vụ chỉ đạo, điều hành theo thời gian thực, đặc biệt phù hợp với yêu cầu vận hành chính quyền địa phương theo mô hình hai cấp.


Từ số hóa công trình đến dự báo chủ động dựa trên dữ liệu


Một trong những trụ cột quan trọng của chuyển đổi số trong lĩnh vực thủy lợi là số hóa dữ liệu công trình. Trong nhiều năm, thông tin về hồ đập, kênh mương, trạm bơm, cống điều tiết… được lưu trữ rời rạc tại các địa phương, dưới nhiều hình thức khác nhau. Điều này gây khó khăn lớn cho công tác tổng hợp, phân tích và chỉ đạo điều hành ở quy mô quốc gia.


Nhận diện rõ điểm nghẽn này, Cục Quản lý và Xây dựng công trình thủy lợi đã đẩy mạnh số hóa dữ liệu hàng trăm nghìn công trình thủy lợi trên cả nước. Quá trình này không chỉ dừng ở việc chuyển hồ sơ giấy sang dạng điện tử, mà còn hướng tới chuẩn hóa dữ liệu theo các tiêu chí thống nhất, gắn với thông tin không gian, tình trạng kỹ thuật và quy trình vận hành của từng công trình.


Trên nền tảng đó, các hệ thống thông tin chuyên ngành được xây dựng, cho phép tích hợp dữ liệu thủy văn, khí tượng, mực nước hồ chứa, lưu lượng dòng chảy trong một “bức tranh tổng thể”. Khi dữ liệu được kết nối và trực quan hóa, người làm công tác quản lý có thể nhanh chóng nắm bắt tình hình, thay vì phụ thuộc vào các báo cáo tổng hợp chậm trễ như trước.


Quan trọng hơn, dữ liệu số đã trở thành nền tảng cho các mô hình dự báo hiện đại. Việc kết hợp IoT, viễn thám và AI giúp nâng cao năng lực dự báo hạn hán, xâm nhập mặn, lũ lụt cả về độ chính xác lẫn thời gian cảnh báo. Từ đó, quyết định vận hành công trình thủy lợi – đóng, mở cống, điều tiết hồ chứa, phân bổ nguồn nước - không còn dựa hoàn toàn vào kinh nghiệm, mà được hỗ trợ bởi các mô hình tính toán khoa học, giúp giảm rủi ro và tối ưu hiệu quả sử dụng tài nguyên nước.


Công nghệ đi vào thực tiễn địa phương, hình thành “lá chắn mềm” trước thiên tai


Thực tiễn tại nhiều địa phương cho thấy, chuyển đổi số không còn là khái niệm xa vời mà đã đi vào công tác phòng, chống thiên tai hằng ngày. Tại Thanh Hóa - địa phương thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão lũ và sạt lở đất - ngành nông nghiệp đã triển khai đồng bộ nhiều giải pháp công nghệ.


Hệ thống 145 trạm đo mưa tự động được lắp đặt trên địa bàn tỉnh giúp cập nhật số liệu theo giờ và truyền trực tuyến về trung tâm xử lý. Cùng với đó, các trạm quan trắc và cảnh báo sớm lũ ống, lũ quét, sạt lở đất tại các huyện miền núi cho phép theo dõi các chỉ số rủi ro theo thời gian thực, hỗ trợ hiệu quả cho công tác chỉ đạo, điều hành.


Không dừng ở dự báo, công nghệ còn được ứng dụng trong ứng phó và phục hồi sau thiên tai. UAV và ảnh vệ tinh giúp khảo sát nhanh mức độ thiệt hại tại các khu vực khó tiếp cận; dữ liệu lớn hỗ trợ điều phối lực lượng cứu hộ, phân bổ nhu yếu phẩm; các nền tảng số giúp truyền tải thông tin cảnh báo đa kênh tới người dân qua ứng dụng di động, mạng xã hội và tin nhắn khẩn cấp.


Theo các chuyên gia, đây chính là quá trình hình thành một “lá chắn mềm” công nghệ, bổ sung cho các “lá chắn cứng” như đê điều, hồ chứa và công trình thủy lợi. Lá chắn này không ngăn thiên tai xảy ra, nhưng giúp xã hội dự báo sớm hơn, phản ứng nhanh hơn và phục hồi hiệu quả hơn.


Nền tảng Zalo đã được triển khai thí điểm, khuyến khích người dân cập nhật tình hình qua Zalo. Dữ liệu ngay lập tức hiển thị trên bản đồ số và cung cấp đồng thời cho cư dân, cộng đồng và cơ quan chức năng để tăng cường nhận thức, cùng nhau giảm thiểu rủi ro. Dựa vào bản đồ này, người dân và chính quyền có thể ra quyết định để giảm thiểu rủi ro. Đồng thời, các vết lũ được lưu trữ số hóa, phục vụ cho việc kiểm định mô hình trong tương lai.


Không chỉ dừng ở lũ, công nghệ UAV gắn cảm biến cũng đã được áp dụng để giám sát chất lượng nước. UAV bay theo quỹ đạo định sẵn, khi tới các điểm đo sẽ thả phao, truyền dữ liệu trực tiếp về server.


Camera quan sát gửi hình ảnh về trung tâm để người vận hành quyết định lấy mẫu ở những điểm nghi ngờ. Trong tương lai, việc ứng dụng AI sẽ giúp giải đoán ảnh UAV nhanh chóng, kịp thời phát hiện nguy cơ, đảm bảo cấp nước an toàn cho đô thị. Sự tham gia của cộng đồng cùng công nghệ số đã hỗ trợ cho công tác phòng chống thiên tai, biến mỗi người dân thành một “cảm biến sống” kết nối vào hệ thống quản lý tổng thể. Với sự kết hợp giữa công nghệ và quản lý rủi ro thiên tai sẽ góp phần giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản.


Chuyển đổi số trong phòng, chống thiên tai không phải là đích đến, mà là một quá trình lâu dài, đòi hỏi đầu tư đồng bộ về hạ tầng, nhân lực và thể chế. Bài toán đặt ra không chỉ là công nghệ, mà còn là năng lực khai thác dữ liệu, khả năng phối hợp liên ngành và sự tham gia của cộng đồng.


Dù còn nhiều thách thức, xu hướng quản trị rủi ro thiên tai dựa trên dữ liệu và công nghệ số đang trở thành lựa chọn tất yếu. Trong dài hạn, sự kết hợp giữa đầu tư công trình, chuyển đổi số và quản lý rủi ro hiện đại sẽ giúp Việt Nam nâng cao khả năng chống chịu trước biến đổi khí hậu, giảm thiểu thiệt hại về người và tài sản, hướng tới một mô hình phát triển bền vững và an toàn hơn trong kỷ nguyên khí hậu đầy biến động.









Chuyen doi so trong phong, chong thien tai: ‘La chan mem’ hieu qua


Chuyen doi so khong con la giai phap mang tinh thu nghiem, ma tro thanh yeu cau song con trong cong tac phong, chong thien tai.

Chuyển đổi số trong phòng, chống thiên tai: ‘Lá chắn mềm’ hiệu quả

Chuyển đổi số không còn là giải pháp mang tính thử nghiệm, mà trở thành yêu cầu sống còn trong công tác phòng, chống thiên tai.
Chuyển đổi số trong phòng, chống thiên tai: ‘Lá chắn mềm’ hiệu quả
www.tincongnghe.net
Giới thiệu cho bạn bè
  • gplus
  • pinterest

Bình luận

Đăng bình luận

Đánh giá: